Axit lactic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Axit lactic là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alpha-hydroxy acid, tồn tại trong cơ thể và thực phẩm lên men, có công thức C3H6O3 và dạng ion lactate. Nó đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng yếm khí, điều hòa pH sinh lý và được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm, và công nghiệp sinh học.
Định nghĩa Axit Lactic
Axit lactic, hay axit 2-hydroxypropanoic, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit alpha-hydroxy (AHA) với công thức phân tử . Đây là một phân tử phân cực cao với cấu trúc bao gồm một nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm carboxyl (-COOH) gắn lên cùng nguyên tử carbon trung tâm. Axit lactic có hai dạng đồng phân lập thể là L-(+)-axit lactic và D-(-)-axit lactic.
Dạng L là dạng sinh học chủ yếu trong cơ thể người, đóng vai trò chuyển hóa quan trọng trong điều kiện thiếu oxy. Dạng D thường do vi khuẩn tạo ra và ít phổ biến trong sinh lý học người. Trong nhiều sản phẩm công nghiệp và dược phẩm, người ta sử dụng hỗn hợp DL-lactic acid hoặc tinh khiết dạng L tùy theo mục tiêu sử dụng.
Axit lactic hiện diện trong cơ thể con người như một chất chuyển hóa trung gian và được sản xuất rộng rãi trong tự nhiên thông qua quá trình lên men vi sinh vật. Ngoài ra, axit lactic còn là thành phần chính trong nhiều sản phẩm thực phẩm lên men như sữa chua, dưa chua và phô mai, đóng vai trò bảo quản và tạo hương vị.
Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học
Cấu trúc hóa học của axit lactic gồm ba nguyên tử carbon, trong đó nguyên tử carbon thứ hai (C2) mang nhóm hydroxyl. Công thức cấu tạo thu gọn là: . Sự hiện diện đồng thời của nhóm -OH và -COOH trên cùng một carbon tạo nên tính chất lưỡng tính, vừa có khả năng phản ứng như một axit hữu cơ, vừa có hoạt tính hydrogen cao.
Axit lactic là chất lỏng không màu, có mùi nhẹ và vị chua đặc trưng. Nó tan hoàn toàn trong nước và ethanol, có khả năng tạo liên kết hydro mạnh, làm tăng độ hòa tan của các chất phân cực khác. Dưới điều kiện sinh lý (pH khoảng 7,4), axit lactic tồn tại chủ yếu ở dạng ion hóa là lactate ().
Bảng dưới đây liệt kê một số đặc điểm vật lý và hóa học tiêu biểu của axit lactic:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng phân tử | 90.08 g/mol |
Điểm nóng chảy | 16–18 °C |
Điểm sôi (áp suất giảm) | 122 °C |
pKa | 3.86 |
Độ tan trong nước | Rất tốt |
Sinh tổng hợp trong cơ thể người
Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ thể người chuyển hóa glucose thành pyruvate thông qua chu trình đường phân. Khi không đủ oxy cho chu trình Krebs, enzyme lactate dehydrogenase (LDH) sẽ xúc tác phản ứng khử pyruvate thành lactate theo phương trình:
Phản ứng này giúp tái sinh NAD+ cần thiết để duy trì đường phân và tiếp tục sản xuất ATP. Sự hình thành lactate là cơ chế sống còn trong các tình huống stress tế bào, như hoạt động cơ nặng, thiếu máu cục bộ, hoặc nhiễm trùng toàn thân.
Lactate được giải phóng vào máu và vận chuyển đến gan, nơi nó có thể được chuyển hóa trở lại thành glucose qua chu trình Cori. Nồng độ lactate máu bình thường nằm trong khoảng , và mức trên 4 mmol/L là dấu hiệu nguy cơ của nhiễm toan lactic.
Ứng dụng trong công nghiệp và thực phẩm
Axit lactic được sản xuất công nghiệp chủ yếu qua quá trình lên men vi sinh từ nguồn carbohydrate rẻ tiền như glucose, mía, ngô hoặc tinh bột khoai mì. Các chủng vi khuẩn sử dụng phổ biến gồm Lactobacillus delbrueckii, Lactobacillus plantarum và Streptococcus thermophilus.
Trong ngành thực phẩm, axit lactic có các ứng dụng chính sau:
- Chất bảo quản tự nhiên nhờ khả năng hạ pH và ức chế vi khuẩn gây hư hỏng
- Tạo vị chua dịu trong sữa chua, phô mai, xúc xích lên men, dưa muối
- Điều chỉnh độ acid, cải thiện cấu trúc gel trong bánh kẹo và đồ uống
Trong công nghiệp sinh học, axit lactic là nguyên liệu chính để tổng hợp polylactic acid (PLA) – một loại nhựa sinh học phân hủy tự nhiên, ứng dụng trong bao bì, chỉ khâu y tế và vật liệu in 3D. Quá trình này giúp giảm thiểu nhựa từ dầu mỏ và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn carbon thấp.
Vi khuẩn sinh axit lactic
Vi khuẩn axit lactic (Lactic Acid Bacteria – LAB) là nhóm vi sinh vật Gram dương, không sinh bào tử, chủ yếu sống yếm khí và có khả năng lên men carbohydrate để tạo ra axit lactic như sản phẩm chính. Chúng được phân loại vào các chi như Lactobacillus, Leuconostoc, Pediococcus, Enterococcus và Streptococcus.
Đặc tính nổi bật của LAB là khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường có pH thấp nhờ chính sản phẩm axit lactic mà chúng sinh ra. Nhờ đặc điểm này, LAB có vai trò chính trong quá trình lên men thực phẩm, bảo quản sinh học và hỗ trợ tiêu hóa. Một số chủng còn có khả năng tạo bacteriocin – peptide kháng khuẩn – giúp ức chế vi sinh vật gây bệnh.
Danh sách ứng dụng tiêu biểu của vi khuẩn LAB:
- Chế biến sữa chua, phô mai, kefir, bơ lên men
- Lên men rau củ: dưa cải, kim chi, dưa leo muối
- Lên men thịt cá: xúc xích salami, nem chua
- Sản xuất probiotic tăng cường miễn dịch và ổn định hệ vi sinh đường ruột
Axit lactic trong y học và sinh lý học
Lactate đóng vai trò sinh lý quan trọng trong điều hòa chuyển hóa và phản ứng stress tế bào. Ngoài việc là chất thay thế năng lượng trong điều kiện thiếu oxy, lactate còn tham gia điều hòa biểu hiện gene, kích thích hình thành mạch máu (angiogenesis), và ảnh hưởng đến pH nội bào.
Trong y học lâm sàng, nồng độ lactate máu là chỉ dấu quan trọng để chẩn đoán và theo dõi sốc tuần hoàn, suy đa cơ quan, nhiễm trùng huyết và ngạt sơ sinh. Các máy đo lactate cầm tay cho kết quả nhanh tại giường bệnh, đặc biệt hữu ích trong phòng cấp cứu và ICU.
Tham khảo giá trị lâm sàng:
Trạng thái | Nồng độ lactate (mmol/L) | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bình thường | 0.5–2.2 | Chuyển hóa hiếu khí |
Tăng nhẹ | 2.2–4.0 | Stress chuyển hóa, hoạt động cơ |
Tăng cao | > 4.0 | Thiếu oxy mô, nguy cơ sốc |
Sự khác biệt giữa L-lactic acid và D-lactic acid
Axit lactic tồn tại dưới hai dạng đồng phân đối hình (enantiomer): L-(+)-axit lactic và D-(-)-axit lactic. Trong sinh vật bậc cao như người, chỉ dạng L được sử dụng hiệu quả trong chuyển hóa và tái chế qua chu trình Cori. Dạng D không được enzyme người chuyển hóa hiệu quả và có thể gây tích tụ trong máu nếu sản sinh vượt mức.
Tình trạng D-lactic acidosis thường gặp ở người có hội chứng ruột ngắn hoặc dùng kháng sinh dài ngày làm mất cân bằng vi sinh đường ruột. Một số chủng vi khuẩn như Lactobacillus delbrueckii có thể sản sinh chủ yếu D-lactic acid, trong khi Lactobacillus rhamnosus thiên về dạng L.
Do đó, trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, việc lựa chọn chủng sản xuất và kiểm soát tỷ lệ L/D là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn sinh học và tiêu chuẩn chất lượng, đặc biệt đối với sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân nặng.
Sản xuất công nghiệp axit lactic
Có hai phương pháp chính sản xuất axit lactic quy mô công nghiệp:
- Lên men vi sinh: sử dụng vi khuẩn lactic trên môi trường glucose hoặc lactose để tạo axit lactic. Phương pháp này được ưu tiên vì chi phí thấp, hiệu suất cao và thân thiện môi trường.
- Tổng hợp hóa học: hydrat hóa acetaldehyde xianohydrin tạo ra axit lactic, tuy nhiên phương pháp này ít dùng do độc tính nguyên liệu và khó kiểm soát dạng lập thể.
Trong công nghệ sinh học hiện đại, việc dùng vi khuẩn biến đổi gene (GMO) giúp tăng hiệu suất lên men và cho sản phẩm lactic acid với tỷ lệ L-form cao. Các nhà máy sản xuất PLA thường dùng nguyên liệu lactic acid tinh khiết từ quy trình lên men để tạo polymer phân hủy sinh học thay thế nhựa truyền thống.
Thông tin thêm tại ACS – Bioplastic and Lactic Acid Production.
Độc tính và các tình trạng liên quan
Dù an toàn ở nồng độ sinh lý, khi lactate tích tụ quá mức sẽ gây nhiễm toan lactic – một tình trạng cấp cứu nội khoa. Nguyên nhân thường gặp gồm: thiếu oxy mô, sốc nhiễm khuẩn, ngộ độc metformin, suy gan hoặc rối loạn chuyển hóa hiếm gặp.
Triệu chứng bao gồm thở nhanh, lú lẫn, buồn nôn, hạ huyết áp và toan chuyển hóa. Chuẩn đoán dựa vào pH máu < 7.35 và nồng độ lactate > 4 mmol/L. Điều trị bao gồm xử lý nguyên nhân gốc và hỗ trợ tuần hoàn – hô hấp tích cực.
Trên khía cạnh an toàn thực phẩm, axit lactic được xếp loại GRAS (Generally Recognized As Safe) bởi FDA và có ngưỡng sử dụng tối đa rõ ràng trong các quy chuẩn quốc tế như Codex Alimentarius.
Kết luận
Axit lactic là một hợp chất sinh học và công nghiệp quan trọng, vừa đóng vai trò then chốt trong chuyển hóa tế bào, vừa có giá trị ứng dụng lớn trong thực phẩm, dược phẩm và vật liệu sinh học. Tính an toàn, khả năng phân hủy và thân thiện môi trường khiến nó ngày càng được chú trọng trong các chiến lược công nghệ xanh và phát triển bền vững.
Nghiên cứu hiện nay tiếp tục mở rộng hiểu biết về vai trò của lactate trong miễn dịch, ung thư, và tác động nội tiết – thần kinh, mở ra nhiều hướng ứng dụng trong y học tái tạo và liệu pháp trao đổi chất.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit lactic:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5